Có 1 kết quả:

đích
Âm Nôm: đích
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: RYCB (口卜金月)
Unicode: U+5600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đê, đích
Âm Pinyin: ㄉㄧ, ㄉㄧˊ
Âm Quảng Đông: dik1, dik6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 35

1/1

đích

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đích đích (tiếng tích tắc của đồng hồ)