Có 2 kết quả:

xuaẩu
Âm Nôm: xua, ẩu
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: RSRR (口尸口口)
Unicode: U+5614
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ẩu, hu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ, òu ㄛㄨˋ, ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku), むかつ.く (mukatsu.ku), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: au1, au2

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 9

1/2

xua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xua đuổi

ẩu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ẩu tả (nôn mửa)