Có 1 kết quả:

thường
Âm Nôm: thường
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: FBRPA (火月口心日)
Unicode: U+5617
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thường
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.て (katsu.te), こころ.みる (kokoro.miru), な.める (na.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng4

Tự hình 5

Dị thể 8

1/1

thường

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bình thường; coi thường