Có 1 kết quả:

dốc
Âm Nôm: dốc
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: RTJS (口廿十尸)
Unicode: U+561E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lặc
Âm Pinyin: lēi ㄌㄟ, lèi ㄌㄟˋ, lei
Âm Quảng Đông: laak3, lak3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dốc

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dốc bầu tâm sự, dốc lòng