Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ca
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一一丶フ一フノ丶
Thương Hiệt: RMBI (口一月戈)
Unicode: U+5620
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dát
Âm Pinyin: ㄍㄚˊ
Âm Quảng Đông: gaa1, gaat3

Tự hình 1

Dị thể 1