Có 2 kết quả:

vổvỗ
Âm Nôm: vổ, vỗ
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: ROTF (口人廿火)
Unicode: U+5638
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , phủ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ, m , ㄇㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): さぞ (sazo), さぞや (sazoya), さぞかし (sazokashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu2, m4, mou1, mou5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

vổ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

răng vổ

vỗ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỗ về