Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mắc
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: RWGF (口田土火)
Unicode: U+563F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hắc, mặc
Âm Pinyin: hēi ㄏㄟ, ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku), コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): しず.か (shizu.ka), だま.る (dama.ru), あざむ.く (azamu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 2