Có 1 kết quả:

khịt
Âm Nôm: khịt
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RQHF (口手竹火)
Unicode: U+5644
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

khịt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khụt khịt