Có 4 kết quả:

nhắcnhắtnhốtế
Âm Nôm: nhắc, nhắt, nhốt, ế
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: RGBT (口土月廿)
Unicode: U+564E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ế
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): イツ (itsu), エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): む.せる (mu.seru), むせ.ぶ (muse.bu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jit3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/4

nhắc

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhắc nhở

nhắt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lắt nhắt

nhốt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhốt kín

ế

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ế ẩm; ế chồng