Có 1 kết quả:

ti
Âm Nôm: ti
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: RVFF (口女火火)
Unicode: U+565D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ti

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (tiếng bay vèo vèo)