Có 2 kết quả:

nôngnũng
Âm Nôm: nông, nũng
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: RTWV (口廿田女)
Unicode: U+5665
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nông
Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

nông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nông nông (nói lẩm nhẩm)

nũng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm nũng