Có 3 kết quả:

phunphùnphún
Âm Nôm: phun, phùn, phún
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RJTC (口十廿金)
Unicode: U+5674
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phôn, phún
Âm Pinyin: pēn ㄆㄣ, pèn ㄆㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.く (fu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan5, pan1, pan3

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 3

1/3

phun

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phun nước

phùn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phùn mưa

phún

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lún phún