Có 1 kết quả:

đốn
Âm Nôm: đốn
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RPUC (口心山金)
Unicode: U+5678
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốn
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deon1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

đốn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốn vị (mức chở nặng tính ra tấn)