Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đáng, đấng, đương
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: RFBW (口火月田)
Unicode: U+5679
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáng, đương
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ, dàng ㄉㄤˋ
Âm Quảng Đông: dong1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4