Có 3 kết quả:

nheonhunhậu
Âm Nôm: nheo, nhu, nhậu
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: RMBB (口一月月)
Unicode: U+5685
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhu
Âm Pinyin: ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): やかま.しい (yakama.shii)
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/3

nheo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nheo nhéo

nhu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

nhu mì

nhậu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn nhậu, nhậu nhẹt