Có 2 kết quả:

đế
Âm Nôm: , đế
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丶フ丨フ一丨一フ丨一丨丶
Thương Hiệt: RJBO (口十月人)
Unicode: U+568F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế,
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): くしゃみ (kushami), くさめ (kusame), くさみ (kusami), はな.ひる (hana.hiru), ひ.る (hi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tai3

Tự hình 2

Dị thể 15

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xì mũ, xì hơi

đế

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đế phún (hắt hơi)