Có 4 kết quả:

hốtlácnháonhạo
Âm Nôm: hốt, lác, nháo, nhạo
Tổng nét: 18
Bộ: khẩu 口 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: RVID (口女戈木)
Unicode: U+569B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ

Tự hình 2

Dị thể 2

1/4

hốt

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hốt hoảng

lác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phét lác

nháo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

láo nháo

nhạo

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhạo báng