Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nằm, vầy
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一一ノ丨丶丨フ一
Thương Hiệt: GRMFR (土口一火口)
Unicode: U+56AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , phỉ
Âm Pinyin: ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: pei2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1