Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đoá
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ丨一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YDRRJ (卜木口口十)
Unicode: U+56B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đả
Âm Pinyin: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Quảng Đông: do2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2