Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sàm, thèm, thiểm
Tổng nét: 20
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: RNRI (口弓口戈)
Unicode: U+56B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Quảng Đông: caam4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5