Có 1 kết quả:

chuyển
Âm Nôm: chuyển
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: RJJI (口十十戈)
Unicode: U+56C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyển
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): さえず.る (saezu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

chuyển

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyển đi, chuyển bệnh; chuyển biến; chuyển dạ; chuyển động; thuyên chuyển