Có 2 kết quả:

lethè
Âm Nôm: le, thè
Tổng nét: 21
Bộ: khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: RYBG (口卜月土)
Unicode: U+56C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lai4, lei4

Tự hình 1

Chữ gần giống 13

1/2

le

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

éo le, song le

thè

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thè lưỡi