Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: giảo, khiết, rỉ
Tổng nét: 24
Bộ: khẩu 口 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フノ丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: RQHU (口手竹山)
Unicode: U+56D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiết, ngão, niết
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): かじ.る (kaji.ru), か.む (ka.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jit6, ngaat6, ngit6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2