Có 3 kết quả:

tớtứ
Âm Nôm: , tớ, tứ
Tổng nét: 5
Bộ: vi 囗 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フノフ一
Thương Hiệt: WC (田金)
Unicode: U+56DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tứ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よ (yo), よ.つ (yo.tsu), よっ.つ (yo'.tsu), よん (yon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sei3, si3

Tự hình 5

Dị thể 6

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

điếu thứ tư

tớ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thầy tớ

tứ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tứ bề