Có 1 kết quả:

tại
Âm Nôm: tại
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: KLG (大中土)
Unicode: U+5728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tại
Âm Pinyin: zài ㄗㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai)
Âm Nhật (kunyomi): あ.る (a.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zoi6

Tự hình 5

Dị thể 5

1/1

tại

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tại gia, tại vị, tại sao