Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: TCG (廿金土)
Unicode: U+57FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄐㄧ, jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto), もとい (motoi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 5

Dị thể 9

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cơ bản; cơ số; cơ đốc