Có 3 kết quả:

khamkhomkhăm
Âm Nôm: kham, khom, khăm
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: GTMV (土廿一女)
Unicode: U+582A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kham
Âm Pinyin: kān ㄎㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): た.える (ta.eru), たま.る (tama.ru), こ.らえる (ko.raeru), こた.える (kota.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/3

kham

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kham khổ

khom

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khom lưng, lom khom

khăm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chơi khăm; khăm khẳm