Có 4 kết quả:

bíchbệchbịchvách
Âm Nôm: bích, bệch, bịch, vách
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨一
Thương Hiệt: SJG (尸十土)
Unicode: U+58C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bích
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘキ (heki)
Âm Nhật (kunyomi): かべ (kabe)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bek3, bik1, bik3

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

1/4

bích

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bích luỹ (rào ngăn)

bệch

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trắng bệch

bịch

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lố bịch; bồ bịch

vách

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vách đá