Có 1 kết quả:

truy
Âm Nôm: truy
Tổng nét: 3
Bộ: tri 夂 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự & tượng hình
Nét bút: ノフ丶
Thương Hiệt: HE (竹水)
Unicode: U+5902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tri, truy
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): しゅう (shū)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau2, zi1

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

truy

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bộ truy