Có 8 kết quả:

hiếuháoháuhãohảohấuhẩuhếu
Âm Nôm: hiếu, háo, háu, hão, hảo, hấu, hẩu, hếu
Tổng nét: 6
Bộ: nữ 女 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丨一
Thương Hiệt: VND (女弓木)
Unicode: U+597D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hảo, hiếu
Âm Pinyin: hǎo ㄏㄠˇ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): この.む (kono.mu), す.く (su.ku), よ.い (yo.i), い.い (i.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hou2, hou3

Tự hình 6

Dị thể 6

1/8

hiếu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động

háo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

háo danh; háo hức

háu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

háu đói; hau háu

hão

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hão huyền; hứa hão

hảo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hoàn hảo; hảo tâm

hấu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa hấu

hẩu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẩu lốn

hếu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trắng hếu