Có 1 kết quả:

nga
Âm Nôm: nga
Tổng nét: 10
Bộ: nữ 女 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: VHQI (女竹手戈)
Unicode: U+5A25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nga
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): みめよ.い (mimeyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

nga

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiên nga