Có 2 kết quả:

phụvợ
Âm Nôm: phụ, vợ
Tổng nét: 11
Bộ: nữ 女 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: VSMB (女尸一月)
Unicode: U+5A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): よめ (yome)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu5

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/2

phụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phụ nữ, quả phụ

vợ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vợ lẽ, vợ thứ