Có 1 kết quả:

mạnh
Âm Nôm: mạnh
Tổng nét: 8
Bộ: tử 子 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: NDBT (弓木月廿)
Unicode: U+5B5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãng, mạnh
Âm Pinyin: mèng ㄇㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): かしら (kashira)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: maang6

Tự hình 5

Dị thể 3

1/1

mạnh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mạnh khoẻ