Có 3 kết quả:

cháutuntôn
Âm Nôm: cháu, tun, tôn
Tổng nét: 10
Bộ: tử 子 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: NDHVF (弓木竹女火)
Unicode: U+5B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tôn
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ, xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): まご (mago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 6

Dị thể 2

1/3

cháu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con cháu, cháu chắt, cháu trai, cháu gái

tun

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tun hút

tôn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cháu đích tôn