Có 2 kết quả:

ninhtrữ
Âm Nôm: ninh, trữ
Tổng nét: 5
Bộ: miên 宀 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨
Thương Hiệt: JMN (十一弓)
Unicode: U+5B81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ninh, trữ
Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5

Tự hình 4

Dị thể 10

1/2

ninh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

anh ninh (yên ổn)

trữ

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tàng trữ