Có 1 kết quả:

hoãng
Âm Nôm: hoãng
Tổng nét: 7
Bộ: miên 宀 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: JKI (十大戈)
Unicode: U+5B8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoành, hoằng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 4

Dị thể 5

1/1

hoãng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)