Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quan
官
Âm Nôm:
quan
Tổng nét: 8
Bộ:
miên 宀
(+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿱
宀
㠯
Nét bút:
丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: JRLR (十口中口)
Unicode:
U+5B98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
quan
Âm Pinyin:
guān
ㄍㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi):
カン (kan)
Âm Hàn:
관
Âm Quảng Đông:
gun1
Tự hình
5
Dị thể
3
𠕍
𡦹
𡧺
Không hiện chữ?
1
/1
quan
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quan lại