Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
trụ
宙
Âm Nôm:
trụ
Tổng nét: 8
Bộ:
miên 宀
(+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
宀
由
Nét bút:
丶丶フ丨フ一丨一
Thương Hiệt: JLW (十中田)
Unicode:
U+5B99
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
trụ
Âm Pinyin:
zhòu
ㄓㄡˋ
Âm Nhật (onyomi):
チュウ (chū)
Âm Hàn:
주
Âm Quảng Đông:
zau6
Tự hình
4
Dị thể
3
㣙
鈾
𦁖
Không hiện chữ?
1
/1
trụ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vũ trụ