Có 1 kết quả:

định
Âm Nôm: định
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JMYO (十一卜人)
Unicode: U+5B9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: định
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): さだ.める (sada.meru), さだ.まる (sada.maru), さだ.か (sada.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deng6, ding6

Tự hình 6

Dị thể 4

1/1

định

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chỉ định; chủ định; định kiến; nhất định; quyết định