Có 1 kết quả:

thẩm
Âm Nôm: thẩm
Tổng nét: 8
Bộ: miên 宀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丨
Thương Hiệt: JLWL (十中田中)
Unicode: U+5BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thẩm
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Âm Quảng Đông: sam2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

thẩm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thẩm tra, thẩm phán