Có 1 kết quả:

khách
Âm Nôm: khách
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: JHER (十竹水口)
Unicode: U+5BA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khách
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haak3

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

khách

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếp khách