Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: miên 宀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一ノフフノ丶
Thương Hiệt: JIHS (十戈竹尸)
Unicode: U+5BAC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thành
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 2

Dị thể 3