Có 1 kết quả:

khoan
Âm Nôm: khoan
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一丨丨丨フノフ
Thương Hiệt: XJTBU (重十廿月山)
Unicode: U+5BBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoan
Âm Pinyin: kuān ㄎㄨㄢ
Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

khoan

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoan khoái, khoan thai; khoan nhượng