Có 1 kết quả:

tân
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 10
Bộ: miên 宀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: JOMC (十人一金)
Unicode: U+5BBE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân, thấn
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: ban1

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

1/1

tân

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân khách