Có 1 kết quả:

thái
Âm Nôm: thái
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JBD (十月木)
Unicode: U+5BC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thái
Âm Pinyin: cǎi ㄘㄞˇ, cài ㄘㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): ちぎょうしょ (chigyōsho), つかさ (tsukasa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coi2

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

thái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thái ấp (đất vua ban)