Có 2 kết quả:

mấtmật
Âm Nôm: mất, mật
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: JPHU (十心竹山)
Unicode: U+5BC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mật
Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ミツ (mitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.か (hiso.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mat6

Tự hình 4

Dị thể 11

1/2

mất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mất mát

mật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bí mật