Có 1 kết quả:

mị
Âm Nôm: mị
Tổng nét: 12
Bộ: miên 宀 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフ丨一ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JVMD (十女一木)
Unicode: U+5BD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mị
Âm Pinyin: mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): ね.る (ne.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei6

Tự hình 3

Dị thể 5

1/1

mị

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mộng mị