Có 2 kết quả:

sátxét
Âm Nôm: sát, xét
Tổng nét: 14
Bộ: miên 宀 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: JBOF (十月人火)
Unicode: U+5BDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sát
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caat3

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

sát

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sát hạch

xét

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xét hỏi, xét nét, xét án