Có 2 kết quả:

giãtả
Âm Nôm: giã, tả
Tổng nét: 15
Bộ: miên 宀 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: JHXF (十竹重火)
Unicode: U+5BEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tả
Âm Pinyin: xiě ㄒㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): うつ.す (utsu.su), うつ.る (utsu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: se2

Tự hình 4

Dị thể 5

1/2

giã

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giã từ; giã đám

tả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miêu tả