Có 1 kết quả:

tựu
Âm Nôm: tựu
Tổng nét: 12
Bộ: uông 尢 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
Thương Hiệt: YFIKU (卜火戈大山)
Unicode: U+5C31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tựu
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): つ.く (tsu.ku), つ.ける (tsu.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau6

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

tựu

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thành tựu, tựu trường